BẢNG GIÁ DVKT - CHỤP X-QUANG

20.08.2019 00:00

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT

BẢNG GIÁ DVKT - CHỤP X-QUANG

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT

(áp dụng từ ngày 20 tháng 8 năm 2019)

Mã DV Mã TT31 Tên dịch vụ ĐVT Giá
01 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 97200
02 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 97200
03 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65400
04 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
05 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 97200
06 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
07 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 97200
08 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
09 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 97200
10 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65400
11 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65400
12 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65400
13 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
14 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần 65400
15 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần 65400
16 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 97200
17 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 97200
18 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65400
19 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
20 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65400
21 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65400
22 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 97200
23 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 97200
24 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 97200
25 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 65400
26 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 97200
27 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 97200
28 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 97200
29 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 65400
30 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 97200
31 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 65400
32 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
33 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 97200
34 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
35 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
36 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65400
37 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 65400
38 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
39 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 97200
40 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 97200
41 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
42 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
43 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65400
44 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65400
45 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 97200
46 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 65400
47 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 65400
48 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 65400
49 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65400
50 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 97200
51 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 65400
52 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau Lần 97200
53 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 65400
54 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 65400
55 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III Lần 65400
56 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần 65400
57 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers Lần 65400
58 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65400
59 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 65400
60 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 65400
61 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 64200
62 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 65400
63 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 65400
64 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 65400
65 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 65400
66 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 122000
67 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 97200
68 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 65400
69 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 65400
70 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 65400
71 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 65400
72 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 65400
73 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65400
74 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122000
75 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 65400
76 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 65400
77 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 65400
78 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 65400
79 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 65400
80 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 122000
81 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 65400
82 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 65400
83 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65400
84 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65400
85 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường Lần 65400
86 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 65400
87 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 97200
88 18.0129.0014 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 64200
89 18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 65400
90 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non Lần 224000
91 18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần 386000
92 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 411000
93 18.0139.0039 Chụp Xquang ống tuyến sữa Lần 386000
94 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 609000
95 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 609000
96 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 564000
97 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564000
98 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 69200
99 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 50200
100 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 69200
101 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 56200
102 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 50200
103 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 50200
104 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 56200
105 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau Lần 50200
106 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz Lần 50200
107 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 50200
108 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 69200
109 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 69200
110 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 50200
111 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 50200
112 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 69200
113 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 56200
114 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 69200
115 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 56200
116 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 69200
117 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 56200
118 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 69200
119 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 56200
120 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 69200
121 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 56200
122 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 69200
123 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 56200
124 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 56200
125 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 50200
126 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 56200
127 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 50200
128 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 56200
129 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 50200
130 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 56200
131 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 50200
132 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 69200
133 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 50200
134 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 69200
135 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 56200
136 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
137 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
138 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 69200
139 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 56200
140 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
141 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
142 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
143 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 50200
144 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 56200
145 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 56200
146 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 50200
147 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 69200
148 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 56200
149 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
150 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
151 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 69200
152 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 56200
153 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 69200
154 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 56200
155 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
156 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
157 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69200
158 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56200
159 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 56200
160 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 69200
161 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 56200
162 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 50200
163 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 56200
164 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 50200
165 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 69200
166 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 56200
167 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 69200
168 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
169 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 56200
170 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 56200
171 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 224000
172 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 224000
173 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng Lần 264000
174 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 65400
CHỤP X-QUANG