BẢNG GIÁ DVKT - CHỤP X-QUANG

17.11.2023 00:00

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 22/TT- BYT VÀ GIÁ VIỆN PHÍ THEO NQ 08/NQ-HĐND (Áp dụng từ ngày 17 tháng 11 năm 2023)

STT Tên Dịch vụ kỹ thuật ĐVT  Giá BHYT theo TT 22/TT- BYT   Giá viện Phí theo NQ 08/NQ-HĐND  
1 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần        100,000          100,000
2 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
3 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần         68,300            68,300
4 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần         68,300            68,300
5 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
6 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần        100,000          100,000
7 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
8 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần        100,000          100,000
9 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
10 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần         68,300            68,300
11 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần         68,300            68,300
12 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần         68,300            68,300
13 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần         68,300            68,300
14 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]  Lần         68,300            68,300
15 Chụp Xquang Hirtz Lần         68,300            68,300
16 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
17 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
18 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần         68,300            68,300
19 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần         68,300            68,300
20 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần         68,300            68,300
21 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần         68,300            68,300
22 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
23 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần        100,000          100,000
24 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần        100,000          100,000
25 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần         68,300            68,300
26 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần        100,000          100,000
27 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
28 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần        100,000          100,000
29 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần         68,300            68,300
30 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
31 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần         68,300            68,300
32 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần         68,300            68,300
33 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
34 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần        100,000          100,000
35 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần         68,300            68,300
36 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần         68,300            68,300
37 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần         68,300            68,300
38 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần        100,000          100,000
39 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần        100,000          100,000
40 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
41 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần        100,000          100,000
42 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần        100,000          100,000
43 Chụp Xquang ngực thẳng Lần         68,300            68,300
44 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần         68,300            68,300
45 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần        100,000          100,000
46 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần         68,300            68,300
47 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần         68,300            68,300
48 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần         68,300            68,300
49 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần         68,300            68,300
50 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần        100,000          100,000
51 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần         68,300            68,300
52 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần         68,300            68,300
53 Chụp Xquang Chausse III Lần         68,300            68,300
54 Chụp Xquang Schuller Lần         68,300            68,300
55 Chụp Xquang Stenvers Lần         68,300            68,300
56 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần         68,300            68,300
57 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần         68,300            68,300
58 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần         68,300            68,300
59 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần         68,300            68,300
60 Chụp Xquang mỏm trâm Lần         68,300            68,300
61 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần         68,300            68,300
62 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần         68,300            68,300
63 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần        125,000          125,000
64 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần        100,000          100,000
65 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần         68,300            68,300
66 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần         68,300            68,300
67 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần         68,300            68,300
68 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần         68,300            68,300
69 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần        125,000          125,000
70 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần         68,300            68,300
71 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần         68,300            68,300
72 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần         68,300            68,300
73 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần         68,300            68,300
74 Chụp Xquang tại giường Lần         68,300            68,300
75 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần         68,300            68,300
76 Chụp Xquang ruột non Lần        239,000          239,000
77 Chụp Xquang ruột non Lần        239,000          239,000
78 Chụp Xquang đại tràng Lần        279,000          279,000
79 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần        255,000          255,000
80 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi Lần        255,000          255,000
81 Chụp Xquang đường dò Lần        421,000          421,000
82 Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần        401,000          401,000