BẢNG GIÁ DVKT - THỦ THUẬT
20.08.2019 00:00
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT (áp dụng từ ngày 20 tháng 8 năm 2019)
BẢNG GIÁ DVKT - THỦ THUẬT
STT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá |
01 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 219000 |
02 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 |
03 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568000 |
04 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116000 |
05 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204000 |
06 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164000 |
07 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335000 |
08 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241000 |
09 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1227000 |
10 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137000 |
11 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772000 |
12 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384000 |
13 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1040000 |
14 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396000 |
15 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59400 |
16 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47500 |
17 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653000 |
18 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11100 |
19 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119000 |
20 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178000 |
21 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42300 |
22 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46900 |
23 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186000 |
24 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 |
25 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | Ngày | 559000 |
26 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 216000 |
27 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177000 |
28 | 03.2890.0084 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | Lần | 166000 |
29 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178000 |
30 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 221000 |
31 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110000 |
32 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 |
33 | 03.2326.0095 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678000 |
34 | 03.2325.0096 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1199000 |
35 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Lần | 373000 |
36 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | Lần | 236000 |
37 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Lần | 52900 |
38 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 179000 |
39 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 240000 |
40 | 04.0030.0207 | Bơm rửa ổ lao khớp | Lần | 92900 |
41 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Lần | 11400 |
42 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Lần | 91500 |
43 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 |
44 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21400 |
45 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 682000 |
46 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | Lần | 67300 |
47 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231000 |
48 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258000 |
49 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1038000 |
50 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1696000 |
51 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49900 |
52 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 137000 |
53 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259000 |
54 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 399000 |
55 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78400 |
56 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335000 |
57 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714000 |
58 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144000 |
59 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144000 |
60 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363000 |
61 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Lần | 410000 |
62 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | Lần | 547000 |
63 | 11.0002.1151 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 870000 |
64 | 11.0001.1152 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 1388000 |
65 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1002000 |
66 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40800 |
67 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 62900 |
68 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41800 |
69 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194000 |
70 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 221000 |
71 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706000 |
72 | 17.0240.0528 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | 254000 |
73 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 324000 |
74 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 274000 |
75 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242000 |
76 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116000 |
77 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158000 |
78 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20400 |
79 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568000 |
80 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 82100 |
81 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 37300 |
82 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 |
83 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47500 |
84 | 14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | Lần | 63800 |
85 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 274000 |
86 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 82100 |
87 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178000 |
88 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35200 |
89 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35200 |
90 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103000 |
91 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 198000 |
92 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2407000 |
93 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 65500 |
94 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234000 |
95 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 335000 |
96 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 20500 |
97 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234000 |
98 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 344000 |
99 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 20400 |
100 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335000 |
101 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 295000 |
102 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1784000 |
103 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 66100 |
104 | 08.0325.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | Lần | 66100 |
105 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 66100 |
106 | 08.0333.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | Lần | 66100 |
107 | 08.0338.0271 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | Lần | 66100 |
108 | 08.0340.0271 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | Lần | 66100 |
109 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66100 |
110 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 66100 |
111 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344000 |
112 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 66100 |
113 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 66100 |
114 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 66100 |
115 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 66100 |
116 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 66100 |
117 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 66100 |
118 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66100 |
119 | 08.0366.0271 | Thủychâm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 66100 |
120 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 66100 |
121 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66100 |
122 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 66100 |
123 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67300 |
124 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67300 |
125 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 67300 |
126 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67300 |
127 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67300 |
128 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67300 |
129 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67300 |
130 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 644000 |
131 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 67300 |
132 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 67300 |
133 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67300 |
134 | 08.0326.0271 | Thủy châm điều trị nấc | Lần | 66100 |
135 | 08.0342.0271 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 66100 |
136 | 08.0344.0271 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 66100 |
137 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65500 |
138 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65500 |
139 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 65500 |
140 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 65500 |
141 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 65500 |
142 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 65500 |
143 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 65500 |
144 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 65500 |
145 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 65500 |
146 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 65500 |
147 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 65500 |
148 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 65500 |
149 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 65500 |
150 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 65500 |
151 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | 624000 |
152 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 65500 |
153 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 65500 |
154 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 65500 |
155 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 65500 |
156 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 65500 |
157 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 65500 |
158 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 65500 |
159 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 65500 |
160 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 65500 |
161 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 41600 |
162 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 65500 |
163 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 65500 |
164 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 65500 |
165 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 65500 |
166 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 65500 |
167 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 65500 |
168 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 65500 |
169 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 65500 |
170 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 65500 |
171 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 65500 |
172 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198000 |
173 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 65500 |
174 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35500 |
175 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35500 |
176 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35500 |
177 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35500 |
178 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35500 |
179 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35500 |
180 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35500 |
181 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35500 |
182 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35500 |
183 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35500 |
184 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | 35500 |
185 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35500 |
186 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65500 |
187 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831000 |
188 | 08.0114.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 74300 |
189 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | Lần | 335000 |
190 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57600 |
191 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257000 |
192 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335000 |
193 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335000 |
194 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335000 |
195 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143000 |
196 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319000 |
197 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Lần | 112000 |
198 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Lần | 179000 |
199 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Lần | 240000 |
200 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134000 |
201 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186000 |
202 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 134000 |
203 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lần | 77000 |
204 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Lần | 265000 |
205 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207000 |
206 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102000 |
207 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190000 |
208 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Lần | 207000 |
209 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 514000 |
210 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34900 |
211 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94400 |
212 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64400 |
213 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35200 |
214 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47900 |
215 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78400 |
216 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 545000 |
217 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 66100 |
218 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36700 |
219 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35200 |
220 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52500 |
221 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9900 |
222 | 14.0275.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Lần | 59100 |
223 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41800 |
224 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 327000 |
225 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42300 |
226 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90100 |
227 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46900 |
228 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46900 |
229 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46900 |
230 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Lần | 29000 |
231 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 29000 |
232 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29000 |
233 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Lần | 46900 |
234 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46900 |
235 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29000 |
236 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 29000 |
237 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 29000 |
238 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 29000 |
239 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Lần | 29000 |
240 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46900 |
241 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 |
242 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410000 |
243 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 547000 |
244 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 221000 |
245 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335000 |
246 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234000 |
247 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | Lần | 82100 |
248 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Lần | 186000 |
249 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41400 |
250 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45600 |
251 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45400 |
252 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335000 |
253 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335000 |
254 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | -2.1E+09 |
255 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 53600 |
256 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Lần | 12500 |
257 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242000 |
258 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 410000 |
259 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 547000 |
260 | 11.0007.1151 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 870000 |
261 | 11.0006.1152 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 1388000 |
262 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32900 |
263 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32900 |
264 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32900 |
265 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 178000 |
266 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 237000 |
267 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 257000 |
268 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 305000 |
269 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42400 |
270 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Lần | 33200 |
271 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234000 |
272 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | Lần | 514000 |
273 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259000 |
274 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589000 |
275 | 08.0116.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 74300 |
276 | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 653000 |
277 | 01.0357.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | Lần | 176000 |
278 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62900 |
279 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1126000 |
280 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 |
281 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 |
282 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64400 |
283 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 212000 |
284 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82100 |
285 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305000 |
286 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257000 |
287 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32900 |
288 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178000 |
289 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 65500 |
290 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82100 |
291 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186000 |
292 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479000 |
293 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280000 |
294 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107000 |
Văn bản mới
- Số 17: /TB-BV V/v Thông báo công khai mời báo giá....
- 73 /CV-BV V/v yêu cầu báo giá mời chào các mặt hàng Trang thiết bị A10...
- 16/TB-BV TB Công khai thông tin về nhu cầu thẩm định giá Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế linh phụ kiện Hệ thống xử lý chất thải Lỏng của Bệnh viện ĐKKV Hoàng Su Phì...
- LT-TH8-2024 Lịch phân trực tháng 8 năm 2024...
- 14/TB-BV V/v Thông báo công khai thông tin về nhu cầu thẩm định giá Khí Oxy y tế; Vật tư yế, hoá chất (Thiết bị y tế) bổ sung năm 2024 phục vụ công tác chuyên môn của Bệnh viện ĐKKV Hoàng Su Phì...
Video clip
Điểm tin
Tài nguyên mới