BẢNG GIÁ DVKT - THỦ THUẬT

20.08.2019 00:00

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT (áp dụng từ ngày 20 tháng 8 năm 2019)

BẢNG GIÁ DVKT - THỦ THUẬT

BẢNG GIÁ DVKT - THỦ THUẬT

STT Mã DV Tên dịch vụ ĐVT Giá
01 13.0163.0602 Chích áp xe vú Lần 219000
02 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 90100
03 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 568000
04 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 116000
05 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 204000
06 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 164000
07 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 335000
08 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 241000
09 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1227000
10 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137000
11 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Lần 772000
12 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 384000
13 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần 1040000
14 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 396000
15 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo Lần 59400
16 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc Lần 47500
17 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653000
18 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Lần 11100
19 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119000
20 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178000
21 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 42300
22 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 46900
23 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186000
24 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125000
25 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập Ngày  559000
26 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi Lần 216000
27 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần 177000
28 03.2890.0084 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp Lần 166000
29 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 178000
30 07.0243.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 221000
31 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110000
32 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152000
33 03.2326.0095 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678000
34 03.2325.0096 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 1199000
35 03.3532.0121 Mở thông bàng quang Lần 373000
36 22.0499.0163 Rút máu để điều trị Lần 236000
37 03.4246.0198 Tháo bột các loại Lần 52900
38 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 179000
39 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 240000
40 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp Lần 92900
41 14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt Lần 11400
42 02.0381.0213 Tiêm khớp gối Lần 91500
43 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132000
44 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần 21400
45 03.3019.0334 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 682000
46 08.0005.0230 Điện châm (Kim ngắn) Lần 67300
47 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 231000
48 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 258000
49 02.0295.0498 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1038000
50 20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 1696000
51 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49900
52 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần 137000
53 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 259000
54 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 399000
55 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 78400
56 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 335000
57 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 714000
58 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144000
59 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144000
60 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363000
61 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể Lần 410000
62 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể Lần 547000
63 11.0002.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 870000
64 11.0001.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 1388000
65 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1002000
66 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần 40800
67 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lần 62900
68 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức Lần 41800
69 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 194000
70 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 221000
71 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706000
72 17.0240.0528 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu Lần 254000
73 03.3836.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 324000
74 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 274000
75 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 242000
76 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 116000
77 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158000
78 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 20400
79 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 568000
80 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 82100
81 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Lần 37300
82 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 90100
83 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 47500
84 14.0224.0751 Đo thị giác tương phản Lần 63800
85 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 274000
86 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc Lần 82100
87 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 178000
88 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 35200
89 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần 35200
90 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103000
91 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần 198000
92 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2407000
93 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần 65500
94 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 234000
95 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Lần 335000
96 15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần 20500
97 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 234000
98 03.3834.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần 344000
99 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Lần 20400
100 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 335000
101 15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi Lần 295000
102 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1784000
103 08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ Lần 66100
104 08.0325.0271 Thủy châm điều trị hội chứng stress Lần 66100
105 08.0330.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 66100
106 08.0333.0271 Thủy châm điều trị trĩ Lần 66100
107 08.0338.0271 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 66100
108 08.0340.0271 Thủy châm điều trị liệt trẻ em Lần 66100
109 08.0351.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 66100
110 08.0352.0271 Thủy châm điều trị đau vai gáy Lần 66100
111 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 344000
112 08.0356.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 66100
113 08.0357.0271 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 66100
114 08.0359.0271 Thủy châm điều trị đau dây V Lần 66100
115 08.0360.0271 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 66100
116 08.0361.0271 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 66100
117 08.0364.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 66100
118 08.0365.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên Lần 66100
119 08.0366.0271 Thủychâm điều trị liệt hai chi dưới Lần 66100
120 08.0375.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 66100
121 08.0376.0271 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 66100
122 08.0378.0271 Thủy châm điều trị đau lưng Lần 66100
123 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67300
124 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 67300
125 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 67300
126 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 67300
127 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 67300
128 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 67300
129 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 67300
130 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 644000
131 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Lần 67300
132 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh Lần 67300
133 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 67300
134 08.0326.0271 Thủy châm điều trị nấc Lần 66100
135 08.0342.0271 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 66100
136 08.0344.0271 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 66100
137 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 65500
138 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 65500
139 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 65500
140 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 65500
141 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 65500
142 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 65500
143 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 65500
144 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 65500
145 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 65500
146 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 65500
147 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh Lần 65500
148 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 65500
149 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 65500
150 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 65500
151 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần 624000
152 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 65500
153 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 65500
154 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc Lần 65500
155 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 65500
156 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 65500
157 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 65500
158 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 65500
159 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 65500
160 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 65500
161 14.0211.0842 Rửa cùng đồ Lần 41600
162 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần 65500
163 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 65500
164 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 65500
165 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 65500
166 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 65500
167 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 65500
168 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 65500
169 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 65500
170 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 65500
171 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 65500
172 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 198000
173 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 65500
174 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần 35500
175 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 35500
176 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần 35500
177 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 35500
178 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần 35500
179 08.0456.0228 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn Lần 35500
180 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 35500
181 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 35500
182 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần 35500
183 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 35500
184 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Lần 35500
185 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần 35500
186 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 65500
187 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831000
188 08.0114.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 74300
189 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV Lần 335000
190 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 57600
191 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 257000
192 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 335000
193 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 335000
194 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 335000
195 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143000
196 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 319000
197 15.0303.0202 Thay băng vết mổ Lần 112000
198 15.0303.0204 Thay băng vết mổ Lần 179000
199 15.0303.0205 Thay băng vết mổ Lần 240000
200 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 134000
201 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 186000
202 16.0043.1020 Lấy cao răng Lần 134000
203 16.0043.1021 Lấy cao răng Lần 77000
204 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Lần 265000
205 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn Lần 207000
206 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 102000
207 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190000
208 16.0206.1026 Nhổ răng thừa Lần 207000
209 15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 514000
210 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 34900
211 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo Lần 94400
212 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần 64400
213 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lần 35200
214 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47900
215 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 78400
216 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 545000
217 08.0322.0271 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 66100
218 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần 36700
219 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35200
220 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52500
221 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy Lần 9900
222 14.0275.0758 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 59100
223 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 41800
224 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc Lần 327000
225 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 42300
226 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần 90100
227 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 46900
228 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 46900
229 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 46900
230 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song Lần 29000
231 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi Lần 29000
232 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 29000
233 17.0052.0267 Tập vận động thụ động Lần 46900
234 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp Lần 46900
235 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Lần 29000
236 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 29000
237 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối Lần 29000
238 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 29000
239 17.0051.0268 Tập đi với khung treo Lần 29000
240 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở Lần 46900
241 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137000
242 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 410000
243 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 547000
244 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 221000
245 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 335000
246 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 234000
247 14.0214.0778 Bóc giả mạc Lần 82100
248 14.0215.0505 Rạch áp xe mi Lần 186000
249 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 41400
250 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Lần 45600
251 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 45400
252 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 335000
253 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 335000
254 08.0006.0271 Thủy châm Lần -2.1E+09
255 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 53600
256 08.0022.0252 Sắc thuốc thang Lần 12500
257 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 242000
258 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 410000
259 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 547000
260 11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 870000
261 11.0006.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 1388000
262 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32900
263 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32900
264 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 32900
265 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 178000
266 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 237000
267 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 257000
268 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 305000
269 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Lần 42400
270 08.0485.0235 Giác hơi Lần 33200
271 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 234000
272 03.2117.0902 Lấy dị vật tai Lần 514000
273 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 259000
274 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 589000
275 08.0116.2046 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 74300
276 01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 653000
277 01.0357.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu Lần 176000
278 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62900
279 01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1126000
280 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 559000
281 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] Lần 559000
282 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần 64400
283 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 212000
284 02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần 82100
285 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 305000
286 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 257000
287 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 32900
288 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 178000
289 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 65500
290 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 82100
291 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186000
292 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479000
293 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280000
294 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Lần 107000