BẢNG GIÁ DVKT - THỦ THUẬT

17.11.2023 00:00

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 22/TT- BYT VÀ GIÁ VIỆN PHÍ THEO NQ 08/NQ-HĐND (Áp dụng từ ngày 17 tháng 11 năm 2023)

STT Tên Dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá BHYT theo TT 22/TT- BYT  Giá viện Phí theo NQ 08/NQ-HĐND  
1 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần  1,298,000  1,298,000
2 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần  3,426,000  3,426,000
3 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần  3,878,000  3,878,000
4 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần  1,581,000  1,581,000
5 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần  2,660,000  2,660,000
6 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần  1,340,000  1,340,000
7 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần  1,340,000  1,340,000
8 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần  2,654,000  2,654,000
9 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần  3,087,000  3,087,000
10 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần  1,340,000  1,340,000
11 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Lần  5,716,000  5,716,000
12 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần  6,274,000  6,274,000
13 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần  6,832,000  6,832,000
14 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần  2,984,000  2,984,000
15 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần  2,657,000  2,657,000
16 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần  5,229,000  5,229,000
17 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần  5,229,000  5,229,000
18 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Lần  9,311,000  9,311,000
19 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần  6,072,000  6,072,000
20 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ Lần  6,072,000  6,072,000
21 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần  3,986,000  3,986,000
22 Nội soi lấy sỏi bàng quang Lần  4,198,000  4,198,000
23 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần  4,642,000  4,642,000
24 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần  4,325,000  4,325,000
25 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần  6,832,000  6,832,000
26 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần  5,229,000  5,229,000
27 Làm hậu môn nhân tạo Lần  2,576,000  2,576,000
28 Đóng hậu môn nhân tạo Lần  4,465,000  4,465,000
29 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần  3,351,000  3,351,000
30 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần  6,072,000  6,072,000
31 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần  4,198,000  4,198,000
32 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Lần  4,448,000  4,448,000
33 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần  2,265,000  2,265,000
34 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần  3,351,000  3,351,000
35 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần    559,000     559,000
36 Mở rộng lỗ sáo Lần  1,340,000  1,340,000
37 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần    819,000     819,000
38 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản  Lần    184,000     184,000
39 Chích áp xe vú Lần    230,000     230,000
40 Nhét bấc mũi sau Lần    124,000     124,000
41 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần    215,000     215,000
42 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần    348,000     348,000
43 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần  1,330,000  1,330,000
44 Chọc dò dịch màng phổi Lần    143,000     143,000
45 Nạo hút thai trứng Lần    824,000     824,000
46 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần    664,000     664,000
47 Hút đờm hầu họng Lần      12,200       12,200
48 Rửa dạ dày cấp cứu Lần    131,000     131,000
49 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần    184,000     184,000
50 Tháo bột các loại Lần      56,000       56,000
51 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần    184,000     184,000
52 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt Lần      12,800       12,800
53 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần    138,000     138,000
54 Truyền tĩnh mạch Lần      22,800       22,800
55 Điện châm (Kim ngắn) Lần      71,400       71,400
56 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần    243,000     243,000
57 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần      53,000       53,000
58 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần      81,000       81,000
59 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần    152,000     152,000
60 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần    382,000     382,000
61 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần  1,071,000  1,071,000
62 Lấy dị vật hạ họng Lần      41,600       41,600
63 Lấy dị vật tai Lần      65,600       65,600
64 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần    201,000     201,000
65 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần    736,000     736,000
66 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần    250,000     250,000
67 Nhét bấc mũi trước Lần    124,000     124,000
68 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần      23,000       23,000
69 Nhổ răng sữa Lần      40,700       40,700
70 Đặt ống thông dạ dày Lần      94,300       94,300
71 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần      50,300       50,300
72 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần      37,300       37,300
73 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần    105,000     105,000
74 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần    242,000     242,000
75 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Lần    348,000     348,000
76 Làm thuốc tai Lần      21,100       21,100
77 Cắt phanh lưỡi Lần    313,000     313,000
78 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần    355,000     355,000
79 Xoa bóp bấm huyệt  Lần      69,300       69,300
80 Rửa cùng đồ Lần      44,000       44,000
81 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần    209,000     209,000
82 Cứu điều trị bệnh  Lần      36,100       36,100
83 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần    875,000     875,000
84 Điện châm ( kim dài) Lần      78,400       78,400
85 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần      60,000       60,000
86 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần    268,000     268,000
87 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần    150,000     150,000
88 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần    327,000     327,000
89 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần    197,000     197,000
90 Lấy cao răng Lần    143,000     143,000
91 Nhổ răng vĩnh viễn Lần    218,000     218,000
92 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần    105,000     105,000
93 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần    200,000     200,000
94 Điều trị bằng sóng ngắn Lần      37,200       37,200
95 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần      50,000       50,000
96 Đặt sonde bàng quang Lần      94,300       94,300
97 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần    143,000     143,000
98 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần    428,000     428,000
99 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần    573,000     573,000
100 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần    234,000     234,000
101 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần    348,000     348,000
102 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần    242,000     242,000
103 Bóc giả mạc Lần      88,400       88,400
104 Rạch áp xe mi Lần    197,000     197,000
105 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần      42,700       42,700
106 Điều trị bằng siêu âm Lần      46,700       46,700
107 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần      46,700       46,700
108 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần    348,000     348,000
109 Sắc thuốc thang Lần      13,100       13,100
110 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần      35,600       35,600
111 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần      35,600       35,600
112 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần    268,000     268,000
113 Điều trị bằng Parafin Lần      43,700       43,700
114 Giác hơi Lần      34,500       34,500
115 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần    242,000     242,000
116 Lấy dị vật tai Lần    520,000     520,000
117 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần    267,000     267,000
118 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần    601,000     601,000
119 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần      65,600       65,600
120 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần  1,137,000  1,137,000
121 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần    583,000     583,000
122 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Lần    184,000     184,000
123 Cắt phanh lưỡi [gây mê] Lần    745,000     745,000
124 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần  1,600,000  1,600,000
125 Lấy dị vật kết mạc Lần      67,000       67,000
126 Thụt tháo phân Lần      85,900       85,900
127 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần    323,000     323,000
128 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần      35,600       35,600
129 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần    184,000     184,000
130 Đặt sonde hậu môn Lần      85,900       85,900
131 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần    498,000     498,000
132 Chọc dò túi cùng Douglas Lần    291,000     291,000
133 Tiêm khớp Lần      96,200       96,200
134 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần      47,600       47,600
135 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần    854,000     854,000
136 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần    869,000     869,000
137 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần    406,000     406,000
138 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê Lần    742,000     742,000
139 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần    664,000     664,000
140 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần      55,000       55,000
141 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần    684,000     684,000
142 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần      60,000       60,000
143 Cấy chỉ Lần    148,000     148,000
144 Chụp tuỷ bằng MTA Lần    280,000     280,000
145 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Lần    280,000     280,000