BẢNG GIÁ DVKT - NỘI SOI
20.08.2019 00:00
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT
|
NỘI SOI
STT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá |
NS10 | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 825000 |
NS11 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 728000 |
NS12 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1696000 |
NS13 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576000 |
NS14 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 243000 |
NS15 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 408000 |
NS16 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 433000 |
NS17 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305000 |
NS02 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40000 |
NS03 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40000 |
NS04 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40000 |
NS05 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104000 |
NS07 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244000 |
NS09 | 20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 728000 |
Các bài đăng mới
Văn bản mới
Video clip
Điểm tin
Tài nguyên mới