BẢNG GIÁ DVKT - CHỤP CT

17.12.2020 00:00

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT (áp dụng từ ngày 20 tháng 8 năm 2019)

BẢNG GIÁ DVKT - CHỤP CT

Mã DV Mã TĐ Tên dịch vụ ĐVT Giá
CT001 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) Lần          632.000
CT002 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) Lần          632.000
CT003 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          632.000
CT004 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          522.000
CT005 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Lần          632.000
CT006 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          632.000
CT007 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          522.000
CT008 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          632.000
CT009 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          522.000
CT010 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          632.000
CT011 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          522.000
CT012 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          632.000
CT013 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          522.000
CT014 18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT015 18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT016 18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT017 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT018 18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT019 18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT020 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT021 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT022 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT023 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT024 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT025 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT026 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT027 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT028 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT029 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT030 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT031 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT032 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT033 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT034 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT035 18.0157.0040 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT036 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT037 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT038 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT039 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT040 18.0152.0041 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT041 18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT042 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần          632.000
CT043 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần          522.000
CT044 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          522.000
CT045 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần          632.000