BẢNG GIÁ DVKT - XÉT NGHIỆM

20.08.2019 00:00

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT

BẢNG GIÁ DVKT - XÉT NGHIỆM

 

 

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT

(áp dụng từ ngày 20 tháng 8 năm 2019)

XÉT NGHIỆM
       
Mã DV Mã TT31 Tên dịch vụ ĐVT Giá
HH01 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12600
HH13 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 31100
HH14 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 26400
HH15 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 65800
HH16 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28800
HH19 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần 63500
HH20 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động Lần 40400
HH22 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 34600
HH23 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36900
HH24 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 36900
HH25 24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang Lần 65600
HH26 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần 53600
HH27 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 38200
HH28 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Lần 41700
HH29 24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng Lần 32100
HH03 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 40400
HH11 22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần 12600
HH06 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23100
HH07 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 39100
HH08 24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 53600
HH09 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh Lần 53600
HH10 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động Lần 106000
SH01 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21500
SH02 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21500
SH03 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26900
SH04 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21500
SH05 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26900
SH06 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21500
SH07 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21500
SH08 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21500
SH09 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] Lần 37700
SH10 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21500
SH11 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21500
SH12 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26900
SH13 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần 26900
SH14 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26900
SH15 23.0122.1508 Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] Lần 64600
SH16 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21500
SH17 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21500
SH18 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26900
SH19 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21500
SH20 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 29000