BẢNG GIÁ DVKT - XÉT NGHIỆM

17.11.2023 00:00

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 22/TT- BYT VÀ GIÁ VIỆN PHÍ THEO NQ 08/NQ-HĐND (Áp dụng từ ngày 17 tháng 11 năm 2023)

STT Tên Dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá BHYT theo TT 22/TT- BYT  Giá viện Phí theo NQ 08/NQ-HĐND  
1 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần      13,000       13,000
2 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần      32,000       32,000
3 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần      41,500       41,500
4 Thời gian máu đông Lần      13,000       13,000
5 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần      58,000       58,000
6 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần      65,300       65,300
7 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần      23,700       23,700
8 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần      40,200       40,200
9 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần      60,100       60,100
10 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần      65,600       65,600
11 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần      43,700       43,700
12 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần      43,700       43,700
13 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần      43,700       43,700
14 Định tính Methaphetamin (test nhanh) [niệu] Lần      43,100       43,100
15 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần      27,800       27,800
16 Định lượng CRP Lần      54,600       54,600
17 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần      21,800       21,800
18 Định lượng Glucose [Máu] Lần      21,800       21,800
19 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần      27,300       27,300
20 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần      21,800       21,800
21 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần      27,300       27,300
22 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần      21,800       21,800
23 Định lượng Urê máu [Máu] Lần      21,800       21,800
24 Định lượng Albumin [Máu] Lần      21,800       21,800
25 Định lượng CK-MB mass [Máu] Lần      38,200       38,200
26 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần      21,800       21,800
27 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần      21,800       21,800
28 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần      21,800       21,800
29 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần      21,800       21,800
30 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần      27,300       27,300
31 Định lượng Creatinin (máu) Lần      21,800       21,800
32 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần      29,500       29,500
33 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần      43,100       43,100
34 Rotavirus test nhanh Lần    184,000     184,000
35 HCV Ab test nhanh Lần      55,400       55,400
36 HBsAg test nhanh Lần      55,400       55,400
37 HIV Ab test nhanh Lần      55,400       55,400