BẢNG GIÁ DVKT - TIỀN KHÁM, TIỀN GIƯỜNG

17.11.2023 00:00

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 22/TT- BYT VÀ GIÁ VIỆN PHÍ THEO NQ 08/NQ-HĐND (Áp dụng từ ngày 17 tháng 11 năm 2023)

STT Tên Dịch vụ kỹ thuật ĐVT  Giá BHYT theo TT 22/TT- BYT   Giá viện Phí theo NQ 08/NQ-HĐND  
I DỊCH VỤ KHÁM BỆNH      
z Khám Nội Lần      37,500       37,500
2 Khám Ngoại Lần      37,500       37,500
3 Khám Phụ sản Lần      37,500       37,500
4 Tiền công khám sức khỏe ( Chưa có xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh…) Lần             -       160,000
5 Khám sức khỏe cho người lái xe Ôtô, lái xe mô tô Lần       291,100
6 Khám sức khỏe cho người dưới 18 tuôi Lần       160,000
7 Khám sức khỏe đủ từ 18 tuổi trở lên Lần       412,600
II DỊCH VỤ GIƯỜNG BỆNH      
1 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II  Ngày     182,700     182,700
2 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II Ngày     212,600     212,600
3 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II Ngày     287,500     287,500
4 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II Ngày     359,200     359,200
5 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II Ngày     147,600     147,600
6 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II  Ngày     359,200     359,200
7 Giường Hồi sức tích cực Hạng II Ngày     673,900     673,900
8 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày       44,280       44,280
9 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II Ngày     252,100     252,100
10 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II  Ngày     224,700     224,700
11 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II Ngày     192,100     192,100